Unreinheit /f =/
sự] bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhdp, nhơ bẩn; die - der Aussprache sự phát âm không đúng.
unreinlich /a/
bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn.
Unsauberkeit /f -, -en/
sự] bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhuốc, đê tiện, bần tiện.
unrein /I a/
không sạch, bẩn, bẩn thiu, dơ dáy, dơ bẩn, nhơ bẩn, nhơ nhóp; ein unrein er Ton âm không chính xác; II adv: ins - e schreiben viết nháp, viết sơ thảo; im unrein en, ins unrein e nháp, phác qua, về đại thể, về đại cương.
Ferkelei /í =, -en/
í =, -en 1. [bức] tranh tồi, tranh bôi bác, bài viết bẩn thỉu; 2. [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhớp, luộm thuộm; [hành vá] hèn hạ, đê tiện.
unlauter /a/
1. bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhđp, ô uế, uế tạp; không thuần chất, không tinh khiết, pha tạp; 2. không trung thực.
Schmutzigkeit /f/
1. = [sự] bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy; 2. = [sự] nhơ nhuốc, đỗ tiện, bần tiện, hèn hạ, đê mạt, đểu cáng; ti tiện; [lòi nói] tục, tục tĩu, thô tục, khả ó.
Sauerei /f =, -en/
1. [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ nhđp, nhơ bẩn, dơ dáy, luộm thuộm; 2. [hành vi] hèn hạ, đê tiện, nhơ nhuốc; [lôi, điều] thô tục, thô bỉ, tục tĩu, sỗ sàng.
leger /a/
1. nhẹ, tự nhiên, thoải mái, không giả tạo; 2. lôi thôi, luộm thuộm, lùi xũi, lếch thếch, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi.
Schmuddelei /í =, -en/
1. [sự, tính] không chỉnh tề, ăn mặc cẩu thả, lôi thôi, lếch thếch, luộm thuộm, lúi xùi, bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ bẩn; 2. [bủc] tranh tồi, tranh bôi bác; [bài] viết nham nhỏ.
schmierig /a/
1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.