Việt
không chỉnh tề
ăn mặc cẩu thả
lôi thôi
lếch thếch
luộm thuộm
lúi xùi
bẩn thỉu
dơ dáy
nhơ bẩn
tranh tồi
tranh bôi bác
sự làm việc cẩu thả
sự bôi bẩn
sự bày bừa
tình trạng lôi thôi lếch thếch
tình trạng luộm thuộm
tình trạng bẩn thỉu
Đức
Schmuddelei
Schmuddelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự làm việc cẩu thả; sự bôi bẩn; sự bày bừa;
(o Pl ) tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng luộm thuộm; tình trạng bẩn thỉu;
Schmuddelei /í =, -en/
1. [sự, tính] không chỉnh tề, ăn mặc cẩu thả, lôi thôi, lếch thếch, luộm thuộm, lúi xùi, bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ bẩn; 2. [bủc] tranh tồi, tranh bôi bác; [bài] viết nham nhỏ.