Schmutzfink /m -en, -en/
ngưòi, kẻ] bẩn thỉu, lôi thôi, lúi xùi, luộm thuộm.
verschlampt /a/
lôi thôi, luộm thuộm, lúi xùi, lếch thếch, cẩu thả, bừa.
schlumperig /a (thổ ngũ)/
lôi thối, luộm thuộm, cẩu thả, ẩu tả, lúi xùi, léch thếch.
Schmuddelei /í =, -en/
1. [sự, tính] không chỉnh tề, ăn mặc cẩu thả, lôi thôi, lếch thếch, luộm thuộm, lúi xùi, bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ bẩn; 2. [bủc] tranh tồi, tranh bôi bác; [bài] viết nham nhỏ.