Việt
lôi thối
luộm thuộm
cẩu thả
ẩu tả
lúi xùi
léch thếch.
rắc rối
phiền toái
đầy khó khăn
đầy gian khổ
rất gian nan
Đức
schlumperig
muhevoll
muhevoll /(Adj.)/
lôi thối; rắc rối; phiền toái; đầy khó khăn; đầy gian khổ; rất gian nan;
schlumperig /a (thổ ngũ)/
lôi thối, luộm thuộm, cẩu thả, ẩu tả, lúi xùi, léch thếch.