Việt
lôi thối
rắc rối
phiền toái
đầy khó khăn
đầy gian khổ
rất gian nan
bận rộn
bận bịu
lôi thôi
phiền phúc
khó khăn
gian khổ
gian nan.
Đức
muhevoll
mühevoll
mühevoll /a/
bận rộn, bận bịu, lôi thôi, rắc rối, phiền toái, phiền phúc, khó khăn, gian khổ, gian nan.
muhevoll /(Adj.)/
lôi thối; rắc rối; phiền toái; đầy khó khăn; đầy gian khổ; rất gian nan;