niederträchtig /I a/
hèn hạ, đê tiện, bần tiện; II adv [một cách] hèn hạ, bần tiện, đê tiện; es ist - kalt lạnh khủng khiếp.
hundgemein /a/
hèn hạ, đê tiện, bần tiện, đểu cáng.
Halunke /m -n, -n/
kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện, hèn hạ.
Schlechtigkeit
f=, -en [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện, đểu cáng, đểu giả.
Niedrigkeit /f =, -en/
1. [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện; 2. miền thấp, miền xuôi, miền hạ du.
Wicht /m -(e)s,/
1. chàng trai, anh thanh niên, cậu bé con; ein ármer Wicht ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện; ein erbärmlicher Wicht [kẻ, đồ] tráo trđ, lật lọng, bịp bợm; ein feiger Wicht người nhát gan, ngưôi nhút nhát; 3.xem Wichtelmännchen.
Schmutzigkeit /f/
1. = [sự] bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy; 2. = [sự] nhơ nhuốc, đỗ tiện, bần tiện, hèn hạ, đê mạt, đểu cáng; ti tiện; [lòi nói] tục, tục tĩu, thô tục, khả ó.
illiberal /a/
1. hẹp hòi, không phóng khoáng, ích kĩ, vụn vặt, chập nhặt, nhỏ nhen; 2. tầm thường, bần tiện; 3. vô học, thất học, không có văn hóa.
nieder /I a/
1. thấp, kém; hèn kém; 2. hạ đẳng (về đẳng cấp); 3. nhỏ, tiểu (về quan chức); 4. hèn hạ, thấp hèn đê mạt, đê hạ, bần tiện, bắt chính, bắt lương; II adv 1. xuống dưỏi, xuóng, xuôi; 2. đả đảo.