TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền hạ du

miền hạ du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền đất thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miền hạ du

Niederung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flachland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Niederung en des Lebens

(nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterland /das; -[e]s/

miền thấp; miền hạ du;

Tiefebene /die (Geogr.)/

miền thấp; miền hạ du;

Niederung /die; -, -en/

miền đất thấp; miền hạ du; chỗ trũng;

Flachland /das (o. PL)/

bình nguyên; đồng bằng; miền thấp; miền hạ du;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederung /í =, -en/

í miền tháp, miền hạ du; chỗ trũng; in den Niederung en des Lebens (nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.