Việt
miền hạ du
miền tháp
miền thấp
miền đất thấp
chỗ trũng
bình nguyên
đồng bằng
Đức
Niederung
Unterland
Tiefebene
Flachland
in den Niederung en des Lebens
(nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.
Unterland /das; -[e]s/
miền thấp; miền hạ du;
Tiefebene /die (Geogr.)/
Niederung /die; -, -en/
miền đất thấp; miền hạ du; chỗ trũng;
Flachland /das (o. PL)/
bình nguyên; đồng bằng; miền thấp; miền hạ du;
Niederung /í =, -en/
í miền tháp, miền hạ du; chỗ trũng; in den Niederung en des Lebens (nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.