Việt
miền tháp
miền hạ du
bình nguyên
đồng bằng
miền hạ du.
Đức
Niederung
land
in den Niederung en des Lebens
(nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.
Niederung /í =, -en/
í miền tháp, miền hạ du; chỗ trũng; in den Niederung en des Lebens (nghĩa bóng) ỏ dưdi đáy xã hội.
land /n -(e)s/
bình nguyên, đồng bằng, miền tháp, miền hạ du.