TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niedrigkeit

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền hạ du.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bần tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niedrigkeit

Niedrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niedrigkeit /die; -en/

(o PL) tính hạ; tính thấp; mức độ thấp;

Niedrigkeit /die; -en/

sự hèn hạ; sự đê tiện; sự bần tiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niedrigkeit /f =, -en/

1. [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện; 2. miền thấp, miền xuôi, miền hạ du.