Việt
hèn hạ
đê tiện
bần tiện
miền thấp
miền xuôi
miền hạ du.
tính hạ
tính thấp
mức độ thấp
sự hèn hạ
sự đê tiện
sự bần tiện
Đức
Niedrigkeit
Niedrigkeit /die; -en/
(o PL) tính hạ; tính thấp; mức độ thấp;
sự hèn hạ; sự đê tiện; sự bần tiện;
Niedrigkeit /f =, -en/
1. [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện; 2. miền thấp, miền xuôi, miền hạ du.