TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô lại

vô lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thú vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e xác thú vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-äser súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ tráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tro trẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàng trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu bé con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Wichtelmännchen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vô lại

Landstreicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vagabund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Enlump

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halunke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rabenaas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schandbube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ármer Wicht

ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện;

ein feiger Wicht

người nhát gan, ngưôi nhút nhát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enlump /m -en, -en/

kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện.

Halunke /m -n, -n/

kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện, hèn hạ.

Luder /n -s, =/

1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.

Rabenaas /n/

1. -es, -e xác thú vật; 2. -es, -äser (chủi) [đồ, quân] súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại; Raben

Schandbube /m -n, -n/

kẻ, đô] trơ tráo, tro trẽn, vô liêm sỉ, đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện.

Wicht /m -(e)s,/

1. chàng trai, anh thanh niên, cậu bé con; ein ármer Wicht ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện; ein erbärmlicher Wicht [kẻ, đồ] tráo trđ, lật lọng, bịp bợm; ein feiger Wicht người nhát gan, ngưôi nhút nhát; 3.xem Wichtelmännchen.

Từ điển Tầm Nguyên

Vô Lại

Vô: không, Lại: nhờ. Không nghề nghiệp và không ích lợi cho ai cả. Nay dùng chữ vô lại để chỉ bọn người cường bạo hay làm bậy. Một dây vô lại buộc hai thâm tình. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô lại

Landstreicher m, Vagabund