Enlump /m -en, -en/
kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện.
Halunke /m -n, -n/
kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện, hèn hạ.
Luder /n -s, =/
1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.
Rabenaas /n/
1. -es, -e xác thú vật; 2. -es, -äser (chủi) [đồ, quân] súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại; Raben
Schandbube /m -n, -n/
kẻ, đô] trơ tráo, tro trẽn, vô liêm sỉ, đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện.
Wicht /m -(e)s,/
1. chàng trai, anh thanh niên, cậu bé con; ein ármer Wicht ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện; ein erbärmlicher Wicht [kẻ, đồ] tráo trđ, lật lọng, bịp bợm; ein feiger Wicht người nhát gan, ngưôi nhút nhát; 3.xem Wichtelmännchen.