TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác thú vật

xác thú vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xác thú vật

Fallwild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ luder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadaver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leiche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Viren, Bakterien, Kadaver, Krankenhausabfälle

Virus, vi khuẩn, xác thú vật, chất thải bệnh viện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m, mit etw. (D) ~ luder luder treiben [spielen]

nhạo báng, chế nhạo, chế diễu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lu /der, das; -s, -/

(Jägerspr ) xác thú vật;

Kadaver /[ka'da:var], der; -s, -/

xác thú vật (đang thôi rữa);

Leiche /[’laixo], die; -, -n/

(selten) xác thú vật (Tierleiche);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fallwild /n -(e)s/

xác thú vật; -

~ luder /n-s, =/

xác thú vật; ♦ mit j-m, mit etw. (D) ~ luder luder treiben [spielen] nhạo báng, chế nhạo, chế diễu; -

Luder /n -s, =/

1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.