TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súc sinh

SÚC sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tiên bắt túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thú vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

súc sinh

Haustiere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rindvieh!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwitterartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwitterartig /a/

1. lưỡng tính; 2. (mỉa mai) súc sinh, thiên tiên bắt túc.

Luder /n -s, =/

1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SÚC sinh

1) Haustiere n/pl;

2) (Schimpf) Rindvieh!