Việt
SÚC sinh
lưỡng tính
thiên tiên bắt túc.
xác thú vật
chó chét
chó đều
vô lại
Đức
Haustiere
Rindvieh!
zwitterartig
Luder
zwitterartig /a/
1. lưỡng tính; 2. (mỉa mai) súc sinh, thiên tiên bắt túc.
Luder /n -s, =/
1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.
1) Haustiere n/pl;
2) (Schimpf) Rindvieh!