Việt
-s trâu bò
đại gia súc có sừng
-s
-uiecher đồ súc vật.
trâu bò
đồ súc vật
đồ ngu như trâu
Đức
Rindvieh
Rindvieh /das/
trâu bò;
(từ chửi) đồ súc vật; đồ ngu như trâu;
Rindvieh /n/
1. -(e)s trâu bò, đại gia súc có sừng; 2. -(e)s, -uiecher (chửi) đồ súc vật.