Việt
trâu bò
gia súc
s
đại gia súc có sừng
ngựa.
Anh
Cattle
Đức
Rindvieh
Rinder
Vieh
Großvieh
Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.
Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.
Großvieh /n -(e/
1. đại gia súc có sừng, trâu bò; 2. ngựa.
Gia súc, trâu bò
Rindvieh /das/
trâu bò;
Vieh /[fi:J, das; -[e]s/
gia súc; trâu bò (Rindvieh);
Rindvieh n, Rinder n/pl; thân trâu bò Knechtschaft f.