TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trâu bò

trâu bò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại gia súc có sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trâu bò

Cattle

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trâu bò

Rindvieh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großvieh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.

Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großvieh /n -(e/

1. đại gia súc có sừng, trâu bò; 2. ngựa.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cattle

Gia súc, trâu bò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rindvieh /das/

trâu bò;

Vieh /[fi:J, das; -[e]s/

gia súc; trâu bò (Rindvieh);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trâu bò

Rindvieh n, Rinder n/pl; thân trâu bò Knechtschaft f.