Rind /n -(e)s, -er/
đại gia súc có sừng, trâu bò.
Großvieh /n -(e/
1. đại gia súc có sừng, trâu bò; 2. ngựa.
Homvieh /n -(e/
1. đại gia súc có sừng (trâu, bò...); 2. [người, kẻ] ngu ngóc, ngu đần, ngu si; -
Rindvieh /n/
1. -(e)s trâu bò, đại gia súc có sừng; 2. -(e)s, -uiecher (chửi) đồ súc vật.