TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngựa

ngựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dê đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cừu đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh hoa liễu của lừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãlực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mã lực h.p

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
con ngựa

con ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngựa gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đá chen vào mạch quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ngựa con

ngựa con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngựa cái

ngựa cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngựa đực

ngựa đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuấn mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngựa

 horsepower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dourine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horespower

 
Từ điển toán học Anh-Việt

horse-power

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
con ngựa

 escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horse

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

con ngựa

Pferd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hottehü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hotto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ross

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngựa

Pferdestärke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

beritten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horsepower

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngựa con

Füllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fohlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngựa cái

Stute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngựa cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngựa đực

Roß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ngựa

puissance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Sattelzugfahrzeug sitzt die ABS-Steckdose im Sattelanhänger.

Ở ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa thì ổ cắm ABS nằm bên rơ moóc kiểu yên ngựa.

Zugmaschinen (Bild 6). Sattelzugmaschinen sind mit Sattelkupplungen zur Aufnahme eines Sattelanhängers ausgerüstet. Beide zusammen bilden das Sattelkraftfahrzeug. Zugmaschinen werden nur zum Ziehen von Anhängerfahrzeugen verwendet.

Ô tô đầu kéo (Hình 6). Ô tô đầu kéo kiểu yên ngựa được trang bị bộ ly hợp yên ngựa để kéo một rơ moóc kiểu yên ngựa. Cả hai thành phần này tạo thành ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa. Ô tô đầu kéo chỉ được dùng cho việc kéo xe rơ moóc.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

es war nicht möglich, das Pferd zu wenden oder aus dem Sattel zu steigen, und er saß da wie eingesperrt.

Quay ngựa cũng không được, xuống ngựa cũng không xong, chàng đành ngồi đó như trời trồng.

Also ritt er fort, und als er vor das Schloß kam und die schöne goldene Straße sah, dachte er 'das wäre jammerschade, wenn du darauf rittest,' lenkte ab und ritt rechts nebenher.

Hoàng tử lên ngựa ra đi. Tới trước cung điện, thấy con đường dát vàng nom tuyệt đẹp, chàng nghĩ:- Mình cho ngựa chạy lên thì hỏng hết đường.Hoàng tử cho ngựa đi sang lề đường bên phải.

Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, riefen die zwei weißen Täubchen:

Khi hai người cưỡi ngựa qua cây dẻ, đôi chim câu hót:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufs Pferd steigen

leo lên lưng ngựa

das hält ja kein Pferd aus! (ugs.)

thật không thể chịu đựng!

ich denk, mich tritt ein Pferd!

(tiếng lóng) tôi rất ngạc nhiên!

Trojanisches Pferd (bildungsspr.)

con ngựa thành Troy (món quà tiềm ẩn rủi ro hay tai họa)

das beste Pferd im Stall (ugs.)

nhân viên giỏi nhất, người cộng sự tô't nhất

wie ein Pferd arbeiten (ugs.)

làm việc tích cực

keine zehn Pferde bringen jmdn. irgendwohin/dazu, etw. zu tun (ugs.)

không gì có thể lay chuyển được ai

jmđm. gehen die Pferde durch (ugs.)

người nào bị mất bình tĩnh

die Pferde scheu machen (ugs.)

gây náo loạn, gây bất an

das Pferd beim/am Schwanz aufzäumen (ugs.)

bắt đầu từ sau

mit jmdm. Pferde stehlen können (ugs.)

dám làm tất cả mọi việc với ai

aufs falsche (richtige) Pferd setzen (ugs.)

đánh giá tình hình sai (đúng) và hành động tương ứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j- nberitten machen

giúp ai lên ngựa; II adv [ở] trên cao.

ein Bock sein

bưóng bĩnh, ngang bưđng;

einen Bock háben

chơi nhảy cừu; 2. [cái] giá, mễ, ngựa, giá đô; chỗ ngồi của ngưòi xà ích; 3. (kĩ thuật) giá đô, bệ, đế, đệm, thanh đứng, cột chóng, trụ máy, giá máy; giá, giá chìa, giá góc, thanh giằng, tay treo, trụ cầu, cột cầu, cột bara; 4. ngựa gỗ (để tập thể dục); über

den Bock springen

nhảy qua ngựa gỗ;

einen Bock schießen

bị nhầm, bị sai, bị trượt;

den Bock mélken

làm một việc vô ích;

den Bock zum Gärtner machen [setzen]

« thả cáo vào náo chuông gà.

das Trojanische Pferd

(thần thoại) con ngựa thành Tô roa, kẻ nội úng;

das Pferd beim Schwänze aufzäumen, das Pferd hinter den Wagen spannen

làm quan tắt, làm tắt;

auf hohem Pferd e sitzen

khoe khoang, khoác lác, nói khoác; nói phét, lên giọng, lên mặt, làm cao, vênh váo;

sich aufs hohe Pferd setzen

hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt;

aufeinem fahlen Pferd e réiten

làm lộ mình;

er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß

nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

horse

con ngựa, cái giá đỡ, bệ máy, bộ khung, lớp đá chen vào mạch quặng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ngựa,mã lực h.p

[DE] Pferdestärke

[VI] ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)

[EN] horse-power

[FR] puissance

Từ điển toán học Anh-Việt

horespower

mãlực, ngựa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pferdestärke /die (Technik veraltend)/

(Zei chen: PS) ngựa; mã lực (= 735, 49875 Watt);

Horsepower /[ ho:spauo], die; -, -/

[Abk : h p , früher: HP] ngựa; mã lực (= 745, 7 Watt);

Pferd /[pfe:rt], das; -[e]s, -e/

con ngựa;

leo lên lưng ngựa : aufs Pferd steigen thật không thể chịu đựng! : das hält ja kein Pferd aus! (ugs.) (tiếng lóng) tôi rất ngạc nhiên! : ich denk, mich tritt ein Pferd! con ngựa thành Troy (món quà tiềm ẩn rủi ro hay tai họa) : Trojanisches Pferd (bildungsspr.) nhân viên giỏi nhất, người cộng sự tô' t nhất : das beste Pferd im Stall (ugs.) làm việc tích cực : wie ein Pferd arbeiten (ugs.) không gì có thể lay chuyển được ai : keine zehn Pferde bringen jmdn. irgendwohin/dazu, etw. zu tun (ugs.) người nào bị mất bình tĩnh : jmđm. gehen die Pferde durch (ugs.) gây náo loạn, gây bất an : die Pferde scheu machen (ugs.) bắt đầu từ sau : das Pferd beim/am Schwanz aufzäumen (ugs.) dám làm tất cả mọi việc với ai : mit jmdm. Pferde stehlen können (ugs.) đánh giá tình hình sai (đúng) và hành động tương ứng. : aufs falsche (richtige) Pferd setzen (ugs.)

Hottehü /das; -s, -s (Kinderspr.)/

con ngựa (Pferd);

Hotto /das; -s, -s (Kinderspr.)/

con ngựa (Pferd);

Ross /[ros], das; -es, -e u. Rösser [’rcesor]/

(PL Rösser) (südd , östeiT , Schweiz ) con ngựa (Pferd);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horsepower

ngựa

 dourine /y học/

bệnh hoa liễu của lừa, ngựa

 dourine

bệnh hoa liễu của lừa, ngựa

 escapement

con ngựa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beritten /I a/

thuộc về] ngựa; j- nberitten machen giúp ai lên ngựa; II adv [ở] trên cao.

Bock /m -(e)s, Böck/

m -(e)s, Böcke 1. con dê đực, con cừu đực; ein Bock sein bưóng bĩnh, ngang bưđng; einen Bock háben chơi nhảy cừu; 2. [cái] giá, mễ, ngựa, giá đô; chỗ ngồi của ngưòi xà ích; 3. (kĩ thuật) giá đô, bệ, đế, đệm, thanh đứng, cột chóng, trụ máy, giá máy; giá, giá chìa, giá góc, thanh giằng, tay treo, trụ cầu, cột cầu, cột bara; 4. ngựa gỗ (để tập thể dục); über den Bock springen nhảy qua ngựa gỗ; einen Bock schießen bị nhầm, bị sai, bị trượt; den Bock mélken làm một việc vô ích; den Bock zum Gärtner machen [setzen] « thả cáo vào náo chuông gà.

Pferd /n -(e)s,/

1. con ngựa (Equus L.); tuân mằ; 2. (thể thao) con ngựa gỗ; 2. (cò) [quân mã]; ♦ das Trojanische Pferd (thần thoại) con ngựa thành Tô roa, kẻ nội úng; das Pferd beim Schwänze aufzäumen, das Pferd hinter den Wagen spannen làm quan tắt, làm tắt; auf hohem Pferd e sitzen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; nói phét, lên giọng, lên mặt, làm cao, vênh váo; sich aufs hohe Pferd setzen hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt; aufeinem fahlen Pferd e réiten làm lộ mình; uom - e auf den Ésel kommen nghèo đi, bần cùng hóa.

Roß /n -sses, -sse/

con] ngựa đực, tuấn mã, ngựa; ♦ er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngựa

1) (dộng) Pferd n, Roß m;

2) (lý) Pferdstärke f;

3) (cờ) Springer m;

4) (thể) reiten (a); (dụng cụ thể thao Pferd n; môn dua ngựa Reitsport m, Reiten n;

5) (nhạc) (dàn dây) Teg m;

6) (nhi) Pferdchen n

ngựa con

Füllen n, Fohlen n

ngựa cái

Stute f; ngựa cái to Stutenfohlen n