Việt
đẻ .
ngựa con dưỏi 3 tuổi.
đẻ con
ngựa con
lừa con
lạc đà con
lớp lông ngắn của ngựa con
Anh
foaling
foal
Đức
fohlen
Abfohlen
Füllen
Pháp
poulinage
poulain
Abfohlen,Fohlen /SCIENCE/
[DE] Abfohlen; Fohlen
[EN] foaling
[FR] poulinage
Fohlen,Füllen /SCIENCE/
[DE] Fohlen; Füllen
[EN] foal
[FR] poulain
fohlen /[’fodan] (sw. V.; hat)/
(ngựa, lừa, lạc đằ ) đẻ con;
Fohlen /das; -s, -/
ngựa con;
lừa con; lạc đà con;
lớp lông ngắn của ngựa con;
fohlen /vi/
đẻ (nói chuyện về ngựa, lừa, lạc đà).
Fohlen /n, -s, =/