Anh
foal
Đức
Fohlen
Füllen
Pháp
poulain
Poulain d’un directeur sportif
Gà nòi của một nhà chỉ dạo thể thao.
poulain /SCIENCE/
[DE] Fohlen; Füllen
[EN] foal
[FR] poulain
poulain [pulẽ] n. m. 1. Ngựa non (dưới 18 tháng tuổi). 2. Gà nồi (tài năng trẻ, niềm hy vọng trẻ). Poulain d’un directeur sportif: Gà nòi của một nhà chỉ dạo thể thao. 3. KÏ Xe trượt để chở đồ nặng.