TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngựa con

ngựa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa non.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ngựa con

con ngựa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con 2030 ngựa nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngựa con

Fohlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hengstfiillen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ngựa con

Pferdchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hengstfiillen /n -s, =/

con] ngựa con, ngựa non; Hengst

Füllen /n -s, =/

con] ngựa con, ngựa non.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fohlen /das; -s, -/

ngựa con;

Pferdchen /das; -s, -/

con ngựa con; con 2030 ngựa nhỏ;