Việt
ngựa con
ngựa non
ngựa non.
con ngựa con
con 2030 ngựa nhỏ
Đức
Fohlen
Hengstfiillen
Füllen
Pferdchen
Hengstfiillen /n -s, =/
con] ngựa con, ngựa non; Hengst
Füllen /n -s, =/
con] ngựa con, ngựa non.
Fohlen /das; -s, -/
ngựa con;
Pferdchen /das; -s, -/
con ngựa con; con 2030 ngựa nhỏ;