kalben /(sw. V.; hat)/
(bò) đẻ con;
kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/
(Schweiz ) (bò) đẻ con;
wölfen /(sw. V.; hat)/
(chó sói, cáo v v ) đẻ con;
ferkeln /(sw. V.; hat)/
(lợn nái) đẻ con;
frischen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (lợn rừng) đẻ con;
fohlen /[’fodan] (sw. V.; hat)/
(ngựa, lừa, lạc đằ ) đẻ con;