TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ferkeln

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói nhiều điều nhảm nhí .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử không đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện tục tĩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn trong khi ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ferkeln

ferkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hat denn hier wieder so geferkelt?

ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ferkeln /(sw. V.; hat)/

(lợn nái) đẻ con;

ferkeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) (abwertend) (người) cư xử không đứng đắn; nói chuyện tục tĩu;

ferkeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm bẩn; vấy bẩn trong khi ăn;

wer hat denn hier wieder so geferkelt? : ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ferkeln /vt/

1. đẻ (về lợn); 2. làm bẩn, vấy bẩn; 3. nói nhiều điều nhảm nhí (ngu xuẩn).