ferkeln /(sw. V.; hat)/
(lợn nái) đẻ con;
ferkeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) (abwertend) (người) cư xử không đứng đắn;
nói chuyện tục tĩu;
ferkeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm bẩn;
vấy bẩn trong khi ăn;
wer hat denn hier wieder so geferkelt? : ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây?