fohlen /vi/
đẻ (nói chuyện về ngựa, lừa, lạc đà).
weifen /vi/
đẻ (nói về chó, chó sói, cáo V.V.).
kalben /vi/
đẻ (nói về bò, hươu, nai V.V.).
Kalben /n -s (nông nghiệp)/
sự] đẻ (của bò).
lammen /vi/
đẻ (nói về cùu).
niederkommen /vi (s)/
đẻ, sinh, sinh
abkalben /vi/
1. đẻ (nói về bò, hươi, nai.v.v...); 2. thôi đẻ.
hecken /vt, vi/
1. ấp [trứng]; 2. đẻ, sinh, sinh đẻ, sinh nỏ.
Mama /(thường Máma) f =, -s/
mẹ, má, u, mạ, bầm, đẻ, me.
ferkeln /vt/
1. đẻ (về lợn); 2. làm bẩn, vấy bẩn; 3. nói nhiều điều nhảm nhí (ngu xuẩn).
hervorbringen /vt/
1. làm, tiến hành, thực hiên, đẻ, khai sinh; 2. phát âm, đọc; eine Entschuldigung hervor bringen xin lỗi; hervor
Mütter I /í =, Mütter/
í =, Mütter 1. mẹ, má, mạ, u, bầm, đẻ, thân mẫu, hiền mẫu; Mütter I werden trở thành mẹ;
Mütterchen /n -s, =/
1. mẹ, má, u, bầm, đẻ, mạ; 2. bà mẹ, bà má; ein áltes Mütterchen bà cụ, bà lão, cụ bà, bà.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.
lebendgebärend /a/
đẻ con (về động vật).
Wochenbett /n -(e)s, -en/
sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.
gebären /vt/
sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.
Woche /í =, -n/
1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.
Niederkunft /f =, -künfte/
sự, 10] sinh de, sinh nỏ, sinh, đẻ.