TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân mẫu

mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thân mẫu

Mütter I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor der Fertigung der unterschied-lichsten Gussteile sind für alleFormund Gießverfahren eine Modellzeichnung und ein Modell herzustellen (Bild 2).

Trước khi chế tạo các chi tiết đúckhác nhau, cầ'n phải tạo một bảnvẽ của mẫu và bản thân mẫu chotất cả các phương pháp tạo khuônvà đúc (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mütter I /í =, Mütter/

í =, Mütter 1. mẹ, má, mạ, u, bầm, đẻ, thân mẫu, hiền mẫu; Mütter I werden trở thành mẹ;