Việt
cuộn
cuốn
quắn
guồng sợi.
đẻ .
quấn
guồng sợi
Đức
weifen
weifen /(sw. V.; hat) (Textìlind.)/
quấn; cuộn; cuốn; guồng sợi (haspeln);
weifen /vt (dệt)/
quắn, cuộn, cuốn, guồng sợi.
weifen /vi/
đẻ (nói về chó, chó sói, cáo V.V.).