Việt
guồng sợi
cái tời
trục cuộn
quấn
cuộn
cuốn
trục chính
trục xpin đen.
Anh
reeling
skein winding
winch
Đức
taumeln
Strang wickeln
Haspel
weifen
Spindel
Spindel /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. [cái] guồng sợi; cọc sợi; 2.(kĩ thuật) trục chính, trục xpin đen.
weifen /(sw. V.; hat) (Textìlind.)/
quấn; cuộn; cuốn; guồng sợi (haspeln);
Haspel /f/KT_DỆT/
[EN] winch
[VI] cái tời, trục cuộn, guồng sợi
taumeln,Strang wickeln
[EN] reeling, skein winding
[VI] guồng sợi