TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taumeln

quay tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lâo đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chệnh choạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ươm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

taumeln

wobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gyrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutate /wobble

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tumbling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

skein winding

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

silk reeling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

taumeln

taumeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Torkeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strang wickeln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Seide taumeln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

taumeln

culbute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Taumeln des Rades, das durch dynamische Unwucht hervorgerufen wird, bewirkt Auswaschungen in der Reifenlauffläche, Lenkunruhe und einen deutlich erhöhten Verschleiß der Radaufhängungsteile.

Bánh xe lắc lư do mất cân bằng động gây ra làm cho mặt lăn lốp xe bị bào mòn, vành tay lái mất ổn định và các bộ phận treo bánh xe bị hao mòn đáng kể.

Das Rad ist zwar statisch ausgewuchtet, bei höheren Drehzahlen bewirken die Fliehkräfte an m1 und m2 ein Drehmoment quer zur Radbefestigungsebene und bringen das Rad zum Taumeln. Das Rad hat in diesem Fall eine dynamische Unwucht.

Bánh xe thực ra đã được cân bằng tĩnh, nhưng khi tốc độ quay lớn, lực ly tâm từ m1 và m2 tạo ra một momen quay thẳng góc với mặt phẳng lắp bánh xe và làm cho bánh xe lắc lư, do đó gây mất cân bằng động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.

Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

taumeln,Strang wickeln

[EN] reeling, skein winding

[VI] guồng sợi

taumeln,Seide taumeln

[EN] reeling, silk reeling

[VI] ươm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taumeln,Torkeln /IT-TECH/

[DE] Taumeln; Torkeln

[EN] tumbling

[FR] culbute

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taumeln /vi (h, s)/

di] lâo đảo, chệnh choạng, lắc lư.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

taumeln

wobble

Từ điển Polymer Anh-Đức

nutate /wobble

taumeln

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taumeln /vt/CNSX/

[EN] gyrate

[VI] quay tròn, đảo vòng, hồi chuyển

taumeln /vi/CT_MÁY/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung