Việt
quay tròn
đảo vòng
hồi chuyển
đảo
lắc
rung
lâo đảo
chệnh choạng
lắc lư.
guồng sợi
ươm
Anh
wobble
gyrate
nutate /wobble
tumbling
reeling
skein winding
silk reeling
Đức
taumeln
Torkeln
Strang wickeln
Seide taumeln
Pháp
culbute
Das Taumeln des Rades, das durch dynamische Unwucht hervorgerufen wird, bewirkt Auswaschungen in der Reifenlauffläche, Lenkunruhe und einen deutlich erhöhten Verschleiß der Radaufhängungsteile.
Bánh xe lắc lư do mất cân bằng động gây ra làm cho mặt lăn lốp xe bị bào mòn, vành tay lái mất ổn định và các bộ phận treo bánh xe bị hao mòn đáng kể.
Das Rad ist zwar statisch ausgewuchtet, bei höheren Drehzahlen bewirken die Fliehkräfte an m1 und m2 ein Drehmoment quer zur Radbefestigungsebene und bringen das Rad zum Taumeln. Das Rad hat in diesem Fall eine dynamische Unwucht.
Bánh xe thực ra đã được cân bằng tĩnh, nhưng khi tốc độ quay lớn, lực ly tâm từ m1 và m2 tạo ra một momen quay thẳng góc với mặt phẳng lắp bánh xe và làm cho bánh xe lắc lư, do đó gây mất cân bằng động.
Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.
Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.
taumeln,Strang wickeln
[EN] reeling, skein winding
[VI] guồng sợi
taumeln,Seide taumeln
[EN] reeling, silk reeling
[VI] ươm
Taumeln,Torkeln /IT-TECH/
[DE] Taumeln; Torkeln
[EN] tumbling
[FR] culbute
taumeln /vi (h, s)/
di] lâo đảo, chệnh choạng, lắc lư.
taumeln /vt/CNSX/
[EN] gyrate
[VI] quay tròn, đảo vòng, hồi chuyển
taumeln /vi/CT_MÁY/
[EN] wobble
[VI] đảo, lắc, rung