TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo vòng

đảo vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đảo san hô vòng

đảo san hô vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đảo vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aton

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đảo vòng

 atoll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gyrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đảo san hô vòng

atoll

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đảo vòng

taumeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Taumelwickeln

Quấn kiểu đảo vòng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atoll

đảo san hô vòng, đảo vòng, aton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taumeln /vt/CNSX/

[EN] gyrate

[VI] quay tròn, đảo vòng, hồi chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atoll, gyrate /hóa học & vật liệu/

đảo vòng