TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gyrate

quay tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đảo vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động theo vòng tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

gyrate

gyrate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

gyrate

taumeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

gyrate

chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taumeln /vt/CNSX/

[EN] gyrate

[VI] quay tròn, đảo vòng, hồi chuyển

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gyrate

To revolve.