TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torkeln

chệnh choạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảo dáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

torkeln

tumbling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

torkeln

torkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taumeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

torkeln

culbute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taumeln,Torkeln /IT-TECH/

[DE] Taumeln; Torkeln

[EN] tumbling

[FR] culbute

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torkeln /['torkaln] (sw. V.) (ugs.)/

(ist/hat) lảo đảo; chệnh choạng; lấc lư;

torkeln /['torkaln] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) đi lảo đảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

torkeln /vi (s, h)/

đi] lảo dáo, chệnh choạng, lắc lư.