Việt
quay tròn
đảo vòng
hồi chuyển
đảo
lắc
rung
lâo đảo
chệnh choạng
lắc lư.
guồng sợi
ươm
Anh
wobble
gyrate
nutate /wobble
tumbling
reeling
skein winding
silk reeling
Đức
taumeln
Torkeln
Strang wickeln
Seide taumeln
Pháp
culbute
taumeln,Strang wickeln
[EN] reeling, skein winding
[VI] guồng sợi
taumeln,Seide taumeln
[EN] reeling, silk reeling
[VI] ươm
Taumeln,Torkeln /IT-TECH/
[DE] Taumeln; Torkeln
[EN] tumbling
[FR] culbute
taumeln /vi (h, s)/
di] lâo đảo, chệnh choạng, lắc lư.
taumeln /vt/CNSX/
[EN] gyrate
[VI] quay tròn, đảo vòng, hồi chuyển
taumeln /vi/CT_MÁY/
[EN] wobble
[VI] đảo, lắc, rung