TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tumbling

sự quay nhẵn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy lạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái lật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đảo trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch vật đúc trong trống quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch bằng trống quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trộn đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm mềm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

tumbling

tumbling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mellowing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

softening

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

tumbling

Trommeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gußputzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taumeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torkeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trommellackierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mildern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Erweichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stolpern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

tumbling

culbute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernissage au tonneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mildern,Erweichen,Stolpern

[EN] mellowing, softening, tumbling

[VI] làm mềm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tumbling /IT-TECH/

[DE] Taumeln; Torkeln

[EN] tumbling

[FR] culbute

tumbling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trommellackierung

[EN] tumbling

[FR] vernissage au tonneau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tumbling

sự làm sạch bằng trống quay, sự quay nhẵn, sự trộn đảo

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tumbling

sự làm nhẵn bằng tang quay Quá trình làm sạch hoặc mài nhẵn các bộ phận bằng cách quay trộn chúng trong một thùng quay. Lúc đó, trong thùng có thể có trộn hoặc không trộn thêm các vật liệu cọ rửa và vật liệu đánh bóng (ví dụ các hạt mạt...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trommeln /nt/C_DẺO/

[EN] tumbling

[VI] sự đảo trộn

Gußputzen /nt/CNSX/

[EN] tumbling

[VI] sự làm sạch vật đúc trong trống quay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tumbling

máy lạt, cái lật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tumbling

sự quay nhẵn; sự đánh bóng (trong tang quay)