Việt
làm mềm
dẻo hoá
làm... mềm ra
làm mềm lòng
ngâm
dầm
tẩm ưót
làm mềm ra
làm nhão
làm yếu đi
làm dịu đi
mềm đi
trở nên nhão
yếu đi
Anh
softening
plastifying
plastification/ plasticization/ plastication
soften / plasticize
plasticize
mellowing
tumbling
Đức
Erweichen
Plastifizierung
Plastifizieren
Plastifikation
Weichmachen
weich machen
enthärten
aufweichen
Mildern
Stolpern
Pháp
amollissement
die Hitze erweicht das Wachs
sức nóng đã làm sáp mềm đi
ihre Tränen haben mein Herz erweicht
những giọt nước mắt của nàng khiến tôi mềm lòng.
der Asphalt ist in der Sonne erweicht
lớp nhựa trải đường đã mềm đi dưới ánh nắng mặt trời.
Mildern,Erweichen,Stolpern
[EN] mellowing, softening, tumbling
[VI] làm mềm
erweichen /(sw. V.)/
(hat) làm mềm ra; làm nhão; làm yếu đi; làm dịu đi (weich machen);
die Hitze erweicht das Wachs : sức nóng đã làm sáp mềm đi ihre Tränen haben mein Herz erweicht : những giọt nước mắt của nàng khiến tôi mềm lòng.
(ist) mềm đi; trở nên nhão; yếu đi (weich werden);
der Asphalt ist in der Sonne erweicht : lớp nhựa trải đường đã mềm đi dưới ánh nắng mặt trời.
erweichen /vt/
1. làm... mềm ra, làm mềm; 2. làm mềm lòng (động lòng, mủi lòng, xúc động); 3. ngâm, dầm, tẩm ưót;
erweichen /vt/CNSX/
[EN] plasticize
[VI] dẻo hoá
Erweichen /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Erweichen
[EN] softening
[FR] amollissement
Erweichen (Kontaktwärme)
Plastifizierung, Plastifizieren, Plastifikation, Weichmachen, Erweichen
weich machen, erweichen, plastifizieren; enthärten; (plastify) aufweichen