TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên nhão

mềm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành khôi nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên nhão

erweichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Asphalt ist in der Sonne erweicht

lớp nhựa trải đường đã mềm đi dưới ánh nắng mặt trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erweichen /(sw. V.)/

(ist) mềm đi; trở nên nhão; yếu đi (weich werden);

lớp nhựa trải đường đã mềm đi dưới ánh nắng mặt trời. : der Asphalt ist in der Sonne erweicht

klitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tạo thành khôi nhão; vón lại; trở nên nhão;