Việt
tát
vỉ danh
dấm
dập
thụi
nện
tống
ục
bịch
vả
gõ
củng
đập
ục.
tạo thành khôi nhão
vón lại
trở nên nhão
vả klit sche nass “* klitschnass
Đức
klitschen
klitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
tạo thành khôi nhão; vón lại; trở nên nhão;
tát; vả klit sche nass “* klitschnass;
vỉ danh, dấm, dập, thụi, nện, tống, ục, bịch, tát, vả, gõ, củng, đập, thụi, nện, tống, ục.