Oberhandauischlag /m -(e)s, -Schläge/
cú] đập (bóng chuyền).
klopfen /I vt đấm, đánh, thụi, ục, choảng, giọt, nện; einen Nágel in die Wand ~ đóng đinh vào tuồng; den Staub aus den Kleidern ~ vỗ bụi quẩn áo, đập bụi quần áo; Fleisch mürbe ~ dập thịt; II vi/
I vt đấm, đánh, thụi, ục, choảng, giọt, nện; einen Nágel in die Wand klopfen đóng đinh vào tuồng; den Staub aus den Kleidern klopfen vỗ bụi quẩn áo, đập bụi quần áo; Fleisch mürbe klopfen 1. gõ, đập, nện, gọi (cửa); an die Tür [an der Tür] - gõ cửa; es klopft ai gỗ cửa; j-m auf die Schulter klopfen vỗ vai ai; in die Hände klopfen VỖ tay; 2. đập (về tim...).
Wasserdamm /m -(e)s, -dämme/
đập, đê;
Wehr II /n-(e)s, -e/
đập, kè.
dengeln /vt/
đập, ghè.
Klappen I /n -s (sự)/
vỗ, đập, gõ.
Haltdamm /m -(e)s, -dämme/
cái] đê, đập, kè.
Schützdämm /m -(e)s, -dämme/
đê, đập, kè.
Schlitzwehr II /n -(e)s, -e/
đê, đập, kè.
Staudamm /m -(e)s, -dämme/
đê, đập, kè.