Kragelement /nt/XD/
[EN] jetty
[VI] đập chắn sóng, kè
Wellenbrecher /m/XD, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] breakwater
[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng
Buhne /f/VT_THUỶ/
[EN] groin (Mỹ), groyne (Anh)
[VI] đê, đập, đập chắn sóng
Buhne /f/KTC_NƯỚC/
[EN] breakwater, groin (Mỹ), groyne (Anh)
[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng