Việt
đê chắn sóng
đập chắn sóng
đập mỏ hàn
đê
đập
Anh
groin
groyne
breakwater
jetty
spur dike
Đức
Buhne
Pháp
épi
groin,groyne,jetty,spur dike
[DE] Buhne
[EN] groin; groyne; jetty; spur dike
[FR] épi
Buhne /f/VT_THUỶ/
[EN] groin (Mỹ), groyne (Anh)
[VI] đê, đập, đập chắn sóng
Buhne /f/KTC_NƯỚC/
[EN] breakwater, groin (Mỹ), groyne (Anh)
[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng
GROIN
gờ vòm giao nhau Dường cong giao tuyến cùa mặt dưới của hai vòm giao nhau
groin, groyne