TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakwater

đê chắn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chắn sóng air ~ đập chắn sóng không khí rubble-mound ~ đập đá tảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê chắn sóng kiểu bờ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng kiểu mặt đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập chắn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kè chắn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 wall breakwater

tường chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

breakwater

breakwater

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groyne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detached mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wave break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wave breaker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jetty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 wall breakwater

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parapet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall breakwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

breakwater

Wellenbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hafendamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buhne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alleinstehender Hafendamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breakwater

digue isolée couvrant l'entrée d'un port à jetées convergentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brise lame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brise-lames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakwater,detached mole

[DE] alleinstehender Hafendamm

[EN] breakwater; detached mole

[FR] digue isolée couvrant l' entrée d' un port à jetées convergentes

breakwater,wave break,wave breaker

[DE] Wellenbrecher

[EN] breakwater; wave break; wave breaker

[FR] brise lame; brise-lames

breakwater,jetty,mole,pier

[DE] Mole

[EN] breakwater; jetty; mole; pier

[FR] digue

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

breakwater

đê chắn sóng (nổi)

Công trình xây dựng nhân tạo ngoài khơi song song với bờ biển, thường là để bảo vệ bờ biển hay bảo vệ các công trình xây dựng trên biển ví dụ như cơ sở hạ tầng nuôi trồng thủy sản nhờ vào sự hấp thụ và triệt tiêu năng lượng của sóng trong khi gió to.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenbrecher /m/XD, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] breakwater

[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng

Hafendamm /m/XD/

[EN] breakwater

[VI] kè chắn sóng, đê chắn sóng

Mole /f/XD/

[EN] breakwater, pier

[VI] đê, đê chắn sóng

Buhne /f/KTC_NƯỚC/

[EN] breakwater, groin (Mỹ), groyne (Anh)

[VI] đê chắn sóng, đập chắn sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breakwater

đê chắn sóng kiểu bờ dốc

breakwater

đê chắn sóng kiểu mặt đứng

 breaker, breakwater, parapet, sea wall, wall breakwater

tường chắn sóng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breakwater

[đập, đê] chắn sóng air ~ đập chắn sóng không khí rubble-mound ~ đập (bằng) đá tảng