breaker
vít lửa
breaker
bộ ngắt
breaker
bộ ngắt điện
breaker
búa đập bê tông
breaker /giao thông & vận tải/
sóng nhào
breaker /cơ khí & công trình/
sóng vỡ
breaker
công tắc tiếp điểm
breaker
cái ngắt điện
breaker
sóng xô bờ
breaker
cái ngắt
breaker /điện/
cái ngắt điện
breaker
đê chắn sóng
breaker /xây dựng/
thiết bị đập
breaker
sự vỡ của sóng
breaker /cơ khí & công trình/
sự vỡ của sóng
breaker, undertread /ô tô/
công tắc tiếp điểm
breaker, calender
máy cán
beater, breaker
máy đập vụn
breaker, breakwater
đê chắn sóng
attrition mill, breaker
máy nghiền dùng đĩa
breaker, broker, tripcircuit
mạch ngắt
breaker, interface layer, interfacial film
lớp phân cách
Là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi bên trong.
breaker, cement chipping hammer, concrete breaker
búa đập bê tông