TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng vỡ

sóng vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng xô bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng vỡ

breaking wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng vỡ

Sturzwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der weiße Schaum, den eine sich brechende Welle auf dem Wasser zurückläßt, windgepeitscht.

Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white on water as a wave breaks, blown by wind.

Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturzwelle /f/VT_THUỶ/

[EN] breaker

[VI] sóng nhào, sóng xô bờ, sóng vỡ (trạng thái biển)

Từ điển toán học Anh-Việt

breaking wave

sóng vỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking wave

sóng vỡ

 breaker /cơ khí & công trình/

sóng vỡ