Việt
sóng vỡ
sóng nhào
sóng xô bờ
Anh
breaking wave
breaker
Đức
Sturzwelle
Der weiße Schaum, den eine sich brechende Welle auf dem Wasser zurückläßt, windgepeitscht.
Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.
The white on water as a wave breaks, blown by wind.
Sturzwelle /f/VT_THUỶ/
[EN] breaker
[VI] sóng nhào, sóng xô bờ, sóng vỡ (trạng thái biển)
breaker /cơ khí & công trình/