TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breaker

máy nghiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cái ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

bộ ngắt điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tách ra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sóng vỗ bờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bộ ngắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sóng nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng xô bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nhào bột giấy bán thành phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nghiền thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ngắt mồi bằng acquy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.hd. sóng vỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng lớn vỗ bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vỡ 2. sự khấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái ngắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đập vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy xé

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
 concrete breaker

búa đập bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

breaker

breaker

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

crusher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

crushing mill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

edger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaker beater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaker plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strainer plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opener

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
 concrete breaker

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement chipping hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

breaker

Brecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unterbrecher

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sturzwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktunterbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbzeugholländer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formenbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Batteriezündunterbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brechwalzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandungswelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klopfmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschmiedegravur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflöseholländer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Filterscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öffner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

breaker

brisant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lame déferlante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batteuse-nettoyeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme de première répartition de la matière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravure de répartition préalable de la matière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

broyeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile défileuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile désagrégeante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtre lamineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Unterbrecher,Öffner

[EN] breaker, opener

[VI] máy xé,

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brecher

[EN] crusher, breaker

[VI] máy nghiền

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brecher

[VI] máy nghiền

[EN] breaker, crusher

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breaker

máy đập vỡ, máy nghiền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaker /SCIENCE/

[DE] Brandungswelle; Brecher

[EN] breaker

[FR] brisant; lame déferlante

breaker /TECH,INDUSTRY/

[DE] Klopfmaschine

[EN] breaker

[FR] batteuse-nettoyeuse

breaker,edger /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorschmiedegravur

[EN] breaker; edger

[FR] forme de première répartition de la matière; gravure de répartition préalable de la matière

breaker,breaker beater /TECH,INDUSTRY/

[DE] Auflöseholländer

[EN] breaker; breaker beater

[FR] broyeur; pile défileuse; pile désagrégeante

breaker,breaker plate,strainer plate /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Filterscheibe; Lochscheibe

[EN] breaker; breaker plate; strainer plate

[FR] filtre lamineur; grille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaker

bộ ngắt điện

breaker

cái ngắt điện

 breaker, cement chipping hammer, concrete breaker

búa đập bê tông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breaker

1.hd. sóng vỗ; sóng lớn vỗ bờ; sự vỡ (đê chắn sóng) 2. sự khấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturzwelle /f/VT_THUỶ/

[EN] breaker

[VI] sóng nhào, sóng xô bờ, sóng vỡ (trạng thái biển)

Kontaktunterbrecher /m/ÔTÔ/

[EN] breaker

[VI] bộ ngắt điện

Halbzeugholländer /m/GIẤY/

[EN] breaker

[VI] máy nhào bột giấy bán thành phẩm

Formenbrecher /m/THAN/

[EN] breaker

[VI] máy nghiền

Brecher /m/THAN/

[EN] breaker

[VI] máy nghiền thô (khai thác mỏ)

Brecher /m/VT_THUỶ/

[EN] breaker

[VI] sóng nhào, sóng xô bờ (trạng thái biển)

Batteriezündunterbrecher /m/ÔTÔ/

[EN] breaker

[VI] bộ ngắt mồi bằng acquy

Brecher /m/CT_MÁY/

[EN] breaker, crusher

[VI] máy nghiền

Brechwalzwerk /nt/THAN/

[EN] breaker, crushing mill

[VI] máy nghiền

Tự điển Dầu Khí

breaker

o   máy nghiền; cái ngắt

§   bit breaker : thiết bị gỡ hóc choòng khoan

§   circuit breaker : cái ngắt dòng, cái ngắt điện, công tắc

§   coke breaker : máy nghiền cốc

§   core breaker : dụng cụ tháo lõi khoan

§   foam breaker : máy đánh tan bọt

§   oil circuit breaker : cái ngắt dòng dầu

§   ore breaker : máy nghiền quặng

§   plunging breaker : sóng vỗ cuộn đầu

§   rock breaker : thiết bị đập đá

§   rotary breaker : máy nghiền quay

§   stone breaker : máy nghiền đá

§   viscosity breaker : máy làm giảm độ nhớt

§   vortex breaker : máy chuyển ngược dòng xoáy

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

breaker

One who trains horses, dogs, etc.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unterbrecher

[EN] breaker

[VI] Bộ ngắt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

breaker

cái ngắt; cái tách ra; máy nghiền

Breaker

Sóng (lớn) vỗ bờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

breaker

cái ngắt