Schleifmaschine /f/GIẤY/
[EN] grinding machine
[VI] máy nghiền
Schleudermühle /f/CNT_PHẨM/
[EN] disintegrator
[VI] máy nghiền
Formenbrecher /m/THAN/
[EN] breaker
[VI] máy nghiền
Zerkleinerer /m/THAN/
[EN] milling
[VI] máy nghiền
Zerkleinerungsmaschine /f/CN_HOÁ/
[EN] crushing machine, grinding mill
[VI] máy nghiền
Zerkleinerungsmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] crushing machine
[VI] máy nghiền
Desintegratormühle /f/CNT_PHẨM/
[EN] disintegrator
[VI] máy nghiền
Brecher /m/CN_HOÁ/
[EN] crushing machine
[VI] máy nghiền
Brecher /m/CT_MÁY/
[EN] breaker, crusher
[VI] máy nghiền
Brechwalzwerk /nt/THAN/
[EN] breaker, crushing mill
[VI] máy nghiền
Brechwerk /nt/THAN/
[EN] crusher, stamp mill
[VI] máy nghiền