Việt
Máy nghiền
Anh
Comminuter
refuse crusher
Đức
Zerkleinerer
Zerkleinerungs- oder Mahlanlage
Pháp
dilacérateur
comminuter,refuse crusher /TECH/
[DE] Zerkleinerungs- oder Mahlanlage
[EN] comminuter; refuse crusher
[FR] dilacérateur
A machine that shreds or pulverizes solids to make waste treatment easier.
Máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.
[DE] Zerkleinerer
[VI] Máy nghiền
[EN] A machine that shreds or pulverizes solids to make waste treatment easier.
[VI] Máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.