Schleifmaschine /f/CNSX/
[EN] disc grinder (Anh), disk grinder (Mỹ)
[VI] đĩa mài, đá mài, hình đĩa
Schleifmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] grinding unit, polishing unit
[VI] dụng cụ mài bóng, thiết bị đánh bóng
Schleifmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] grinder
[VI] máy mài (thuỷ tinh tấm)
Schleifmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] grinder, grinding machine, sharpener, sharpening machine
[VI] máy mài, máy mài sắc, đá mài sắc
Schleifmaschine /f/CƠ/
[EN] grinder
[VI] máy mài, đá mài
Schleifmaschine /f/GIẤY/
[EN] grinding machine
[VI] máy nghiền