TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình đĩa

hình đĩa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng đĩa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩa mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình lòng chảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình đĩa

disk

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

patelliform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discoid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disc grinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk grinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình đĩa

Schleifmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewölbt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventile haben einen kreisförmigen Ventilsitz, der durch einen hierfür geformten Abschlusskörper gegen die Strömungsrichtung verschlossen wird.

Van đĩa (xú páp) có mặt tiếp xúc (ổ tựa) hình cầu hoặc hình đĩa, được khép kín bằng lõi xú páp ngược hướng dòng chảy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tellerboden

Vòm hình đĩa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifmaschine /f/CNSX/

[EN] disc grinder (Anh), disk grinder (Mỹ)

[VI] đĩa mài, đá mài, hình đĩa

gewölbt /adj/CT_MÁY/

[EN] dished

[VI] lõm, (có) hình đĩa, (có) hình lòng chảo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

patelliform

hình đĩa

discoid

dạng đĩa, hình đĩa

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hình đĩa /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

disk

hình đĩa