Schärfmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] sharpening machine
[VI] máy mài sắc
Schleifmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] grinder, grinding machine, sharpener, sharpening machine
[VI] máy mài, máy mài sắc, đá mài sắc
Schleifer /m/CT_MÁY/
[EN] grinder, sharpener
[VI] máy mài sắc; đá mài sắc; thợ mài sắc