grinder
đá mài sắc
grinder
máy mài sắc
grinder /thực phẩm/
máy xay
grinder /xây dựng/
thợ mài
grinder /xây dựng/
thợ rà
grinder /xây dựng/
máy lóc xơ
grinder /xây dựng/
máy lóc xơ
grinder, sharpener /cơ khí & công trình/
thợ mài sắc
granulator, grinder
máy nghiền hạt
Grinder,Stock rail
máy mài tay có thanh dẫn
bench grinder, grinder
máy mài để bàn
Grinder,Hand-held /giao thông & vận tải/
máy mài cầm tay
Grinder,Stock rail /giao thông & vận tải/
máy mài tay có thanh dẫn
cornmill, decorticator, disintegrator, grinder
máy xay
cutter-grinding machine, dresser, grinder
máy mài sắc
Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.
A tool used for sharpening machinery parts so that they may be reused.
emer sharpener, grinder, grinding machine, sharpener
đá mài sắc
Grinder,Rail, grinding train, Train,Grinding
đoàn tàu mài ray
buffing machine, burnishing machine, grinder, grinding machine
máy đánh bóng
cutting wheel, disc grinder, emery stand, emery stone, facing stone, grind stone, grind stone stone, grinder
đá mài cắt đứt