Việt
tay vịn
lan can
ray
đuờng ray
đường ray
thanh ray
thanh
thanh chắn bào vệ
đường dẫn trượt
đường sắt
đường xe lửa
đố
ray đường sắt
tay vịn cầu thang
thanh ngang
chỗ hai ray gặp nhau
đột lỗ trên ray
ngàm chống xô
căn đệm ray
đoàn tàu mài ray
kẹp vận chuyển ray
nhiệt độ ray
phối kiện kẹp ray
ray phụ
xà ngang
thép ray
lan thuẫn
Anh
rail
Joint
Punch
Anchor
Shim
Grinder
Tongs
Temperature
Clip
easer
handrail
banister
Đức
Schiene
Gleis
Sprosse
Reling
Rungenverbindung
Handläufe
Pháp
entretoise de montants
guide
rail, banister
[VI] Tay vịn
[EN] handrail, rail
rail /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schiene
[EN] rail
[FR] rail
rail /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Rungenverbindung
[FR] entretoise de montants
rail /ENG-MECHANICAL/
[FR] guide; rail
tay vịn, thanh ray, lan can, xà ngang
RAIL
Các đèn chỉ thị trên đường băng để máy bay căn khi hạ cánh.
tay vịn (cầu thang)
tay vịn (đóng tàu)
ray, lan can, thanh ngang
Joint,Rail /xây dựng/
Punch,Rail
Punch,Rail /giao thông & vận tải/
Joint,Rail
Anchor,Rail
Joint,Rail /giao thông & vận tải/
Shim,Rail
Grinder,Rail
Tongs,Rail
Temperature,Rail
Clip,Rail
easer,rail
Sprosse /f/XD/
[VI] đố (cửa sổ)
Reling /f/VT_THUỶ/
[VI] lan can, tay vịn (đóng tàu)
Schiene /f/Đ_SẮT/
[VI] thanh ray
o ray, đường sắt, đường xe lửa
o tay vịn, lan can
§ cogged rail : đường sắt răng cưa
§ guard rail : lan can bảo hiểm, hàng rào an toàn
§ hand rail : tay vịn
§ slide rail : ray trượt, thanh trượt
rail /CƠ KHÍ/
[VI] (n) đường ray
ray, thanh; thanh chắn bào vệ; đường dẫn trượt