TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh ray

thanh ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ray

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay vịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lan can

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xà ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh ray

rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 metals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Office shortcut Bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skid bed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thanh ray

Schiene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Schiene befindet sich der Hauptmaßstab.

Trên thanh ray có thước chính.

Sie werden über Kontaktschienen aus Aluminium mit elektrischer Energie versorgt.

Chúng được cung cấp năng lượng điện qua thanh ray tiếp điện làm bằng nhôm.

Der Messschieber (Bild 3) besteht aus einer Schiene, mit der ein Messschenkel und eine Kreuzspitze recht­ winklig verbunden sind.

Thước cặp (Hình 3) gồm một thanh ray được nối thẳng góc với một ngàm đo ngoài và một ngàm đo trong.

Die Kontaktschienen übertragen gleichzeitig die Wärme vom PTC-Baustein zu den Wellrippen der PTC-Heizung.

Thanh ray này đồng thời dẫn nhiệt từ linh kiện PTC đến các vây sóng trao đổi nhiệt của bộ sưởi PTC.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmeimpulsschweißen

Hàn với thanh ray xung nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lief zwischen den Gleisen entlang

nó chạy dọc giữa haị thanh đường ray.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skid bed

giá nạp liệu, thanh ray

rail

tay vịn, thanh ray, lan can, xà ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleis /[glais], das; -es, -e [Geleise]/

(selten) thanh ray; đường ray;

nó chạy dọc giữa haị thanh đường ray. : er lief zwischen den Gleisen entlang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metals, Office shortcut Bar /giao thông & vận tải;toán & tin;toán & tin/

thanh ray

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiene /f/Đ_SẮT/

[EN] rail

[VI] thanh ray

Gleise /nt pl/Đ_SẮT/

[EN] metals

[VI] (các) thanh ray